Có 2 kết quả:

操蛋 cào dàn ㄘㄠˋ ㄉㄢˋ肏蛋 cào dàn ㄘㄠˋ ㄉㄢˋ

1/2

cào dàn ㄘㄠˋ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 肏蛋[cao4 dan4]

Bình luận 0

cào dàn ㄘㄠˋ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) damn it!
(2) fuck! (vulgar)
(3) Satan (loanword)
(4) devil

Bình luận 0